--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đích mẫu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đích mẫu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đích mẫu
Your browser does not support the audio element.
+
Legitimate mother (one's father legitimate wife)
Lượt xem: 632
Từ vừa tra
+
đích mẫu
:
Legitimate mother (one's father legitimate wife)
+
kìm
:
Pincers, pliers
+
bee
:
(động vật học) con ongto keep bees nuôi ong